Characters remaining: 500/500
Translation

computer hardware

Academic
Friendly

Từ "computer hardware" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "phần cứng máy tính". Đây một thuật ngữ chỉ các bộ phận vật của máy tính bạn có thể chạm vào, như là các linh kiện, thiết bị các phần tử vật khác.

Định nghĩa:

Phần cứng máy tính tất cả các thiết bị linh kiện máy tính sử dụng để hoạt động, bao gồm cả các bộ phận bên trong (như bo mạch chủ, bộ vi xử lý, RAM, ổ cứng) bên ngoài (như bàn phím, chuột, màn hình).

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The computer hardware needs to be upgraded for better performance."
    • (Phần cứng máy tính cần được nâng cấp để hiệu suất tốt hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Understanding computer hardware is essential for troubleshooting technical issues."
    • (Hiểu biết về phần cứng máy tính rất quan trọng để khắc phục các vấn đề kỹ thuật.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Software (phần mềm): phần mềm máy tính, không phải phần cứng, nhưng cũng rất quan trọng cho hoạt động của máy tính.
  • Peripheral devices (thiết bị ngoại vi): các thiết bị bên ngoài như máy in, máy quét, webcam, có thể coi một phần của phần cứng máy tính.
Từ đồng nghĩa:
  • Equipment (thiết bị): Có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn cho máy tính.
  • Components (thành phần): Chỉ các bộ phận riêng lẻ của phần cứng máy tính.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Plug and play: Chỉ các thiết bị phần cứng có thể được kết nối sử dụng ngay không cần cài đặt thêm phần mềm.
  • Upgrade hardware: Nâng cấp phần cứng, tức là cải thiện hoặc thay thế các bộ phận để tăng hiệu suất.
Cách sử dụng:
  • Nói về cấu hình máy tính: “My computer has high-end hardware, which makes it suitable for gaming.”

    • (Máy tính của tôi phần cứng cao cấp, điều này làm cho phù hợp cho việc chơi game.)
  • Trong lĩnh vực công nghệ: “Innovations in computer hardware have led to faster processing speeds.”

    • (Những đổi mới trong phần cứng máy tính đã dẫn đến tốc độ xử lý nhanh hơn.)
Kết luận:

"Computer hardware" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Noun
  1. phần cứng máy tính.

Comments and discussion on the word "computer hardware"